Thuốc Enalapril 5mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-12757-10. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-12757-10. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên (Vỉ nhôm/nhôm hoặc nhôm/PVC). SĐK VD-28725-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-23705-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enalapril 5mg SĐK VD-23179-15. Nhóm có thành phần
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-10702-10. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 1 vỉ; 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-3159-07. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleate
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VNB-2366-04. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril
Thuốc Enalapril Stada 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-13623-10. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Enalapril tvp 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-25931-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Enalapril AL 5mg Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21531-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg